hindoostani nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hindoostani nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindoostani giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindoostani.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hindoostani
Similar:
hindustani: a form of Hindi spoken around Delhi
Synonyms: Hindostani
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).