hindostani nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hindostani nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindostani giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindostani.
Từ điển Anh Việt
hindostani
* danh từ
adj
Hinduxtani
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hindostani
Similar:
hindustani: a form of Hindi spoken around Delhi
Synonyms: Hindoostani