hindooism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hindooism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindooism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindooism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hindooism

    Similar:

    hinduism: the religion of most people in India, Bangladesh, Sri Lanka, and Nepal

    hinduism: a body of religious and philosophical beliefs and cultural practices native to India and based on a caste system; it is characterized by a belief in reincarnation, by a belief in a supreme being of many forms and natures, by the view that opposing theories are aspects of one eternal truth, and by a desire for liberation from earthly evils

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).