hindbrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hindbrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindbrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindbrain.

Từ điển Anh Việt

  • hindbrain

    /'haind'brein/

    * danh từ

    (giải phẫu) não sau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hindbrain

    * kỹ thuật

    y học:

    não sau bao gồm tiểu não, cầu não và hành tủy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hindbrain

    the posterior portion of the brain including cerebellum and brainstem

    Synonyms: rhombencephalon