rhombencephalon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhombencephalon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhombencephalon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhombencephalon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhombencephalon

    * kỹ thuật

    y học:

    thoi não

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhombencephalon

    Similar:

    hindbrain: the posterior portion of the brain including cerebellum and brainstem