hind quarter cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hind quarter cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hind quarter cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hind quarter cut.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hind quarter cut

    * kinh tế

    miếng cắt một phần từ phía sau