hind quarter cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hind quarter cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hind quarter cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hind quarter cut.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hind quarter cut
* kinh tế
miếng cắt một phần từ phía sau
Từ liên quan
- hind
- hindi
- hindo
- hindu
- hinder
- hindoo
- hindgut
- hindleg
- hind end
- hind leg
- hindfoot
- hindlimb
- hindmost
- hinduism
- hinduize
- hind axle
- hind feet
- hind hock
- hind limb
- hind loin
- hindbrain
- hindemith
- hindering
- hindooism
- hindrance
- hindshank
- hindsight
- hindustan
- hindenburg
- hinder fin
- hinderance
- hindermost
- hindostani
- hindsaddle
- hindu kush
- hindustani
- hind saddle
- hinderingly
- hindoostani
- hindquarter
- hindu deity
- hind knuckle
- hind quarter
- hindquarters
- hindu numeral
- hindu calendar
- hind quarter cut
- hindquarter flank
- hindered contraction
- hindu calendar month