hindsaddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hindsaddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindsaddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindsaddle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hindsaddle

    * kinh tế

    súc thịt đùi sau