hinderance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hinderance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hinderance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hinderance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hinderance
Similar:
hindrance: something immaterial that interferes with or delays action or progress
Synonyms: deterrent, impediment, balk, baulk, check, handicap
hindrance: any obstruction that impedes or is burdensome
Synonyms: hitch, preventive, preventative, encumbrance, incumbrance, interference
hindrance: the act of hindering or obstructing or impeding
Synonyms: interference
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).