incumbrance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incumbrance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incumbrance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incumbrance.
Từ điển Anh Việt
incumbrance
/in'kʌmbrəns/ (incumbrance) /in'kʌmbrəns/
* danh từ
gánh nặng
without encumbrance: không có gánh nặng gia đình, không có con
sự phiền toái, điều phiền toái
sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản tr
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incumbrance
Similar:
encumbrance: a charge against property (as a lien or mortgage)
burden: an onerous or difficult concern
the burden of responsibility
that's a load off my mind
Synonyms: load, encumbrance, onus
hindrance: any obstruction that impedes or is burdensome
Synonyms: hinderance, hitch, preventive, preventative, encumbrance, interference