interference nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interference nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interference giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interference.

Từ điển Anh Việt

  • interference

    /,intə'fiərəns/

    * danh từ

    sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại

    sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào

    (vật lý) sự giao thoa

    (raddiô) sự nhiễu

    sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa)

    (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép

    sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interference

    * kinh tế

    sự can dự

    sự can thiệp

    * kỹ thuật

    giao thoa

    nhiễu

    sự chèn

    sự kẹt

    sự nhiễu

    sự nhiễu loạn

    sự phủ chờm

    sự quá kích thước

    sự trục trặc

    sự xếp chồng

    vật lý:

    hiện tượng giao thoa

    xây dựng:

    hiện tượng méo

    điện:

    sự can nhiễu

    cơ khí & công trình:

    sự cắt chân răng

    sự tương hỗ

    y học:

    sự giao thoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet