interference immunity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interference immunity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interference immunity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interference immunity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interference immunity

    * kỹ thuật

    tính chống ồn

    tính miễn trừ nhiễu

    toán & tin:

    tính miễn trừ ồn