interference source nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interference source nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interference source giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interference source.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interference source

    * kỹ thuật

    nguồn nhiễu

    môi trường:

    nguồn gây ô nhiễm