interference noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interference noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interference noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interference noise.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interference noise
* kỹ thuật
âm nhiễu
âm tạp
hóa học & vật liệu:
âm ồn
Từ liên quan
- interference
- interference fit
- interference area
- interference band
- interference flux
- interference peak
- interference tone
- interference wave
- interference zone
- interference bands
- interference color
- interference level
- interference noise
- interference power
- interference range
- interference-proof
- interference effect
- interference figure
- interference filter
- interference fringe
- interference margin
- interference matrix
- interference method
- interference region
- interference signal
- interference source
- interference blanker
- interference density
- interference fringes
- interference machine
- interference of wave
- interference pattern
- interference analyzer
- interference coupling
- interference immunity
- interference of sound
- interference spectrum
- interference allowance
- interference fit joint
- interference generator
- interference phenomena
- interference potential
- interference programme
- interference reduction
- interference rejection
- interference eliminator
- interference instrument
- interference microphone
- interference microscope
- interference modulation