hindquarter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hindquarter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindquarter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindquarter.
Từ điển Anh Việt
- hindquarter - * danh từ - nửa sau xác súc vật bốn chân - (số nhiều) hai chân sau của một động vật bốn chân 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- hindquarter - the back half of a side of meat 




