hindquarter amputation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hindquarter amputation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindquarter amputation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindquarter amputation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hindquarter amputation

    * kỹ thuật

    y học:

    cắt cụt góc sau (cắt bỏ toàn bộ chân và một phần hay tất cả vùng chậu kết hợp với chân này)