obstructive shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obstructive shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obstructive shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obstructive shock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obstructive shock

    shock caused by obstruction of blood flow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).