obstructively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obstructively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obstructively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obstructively.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obstructively
in an obstructive manner
he acted very obstructively when we tried to carry out our project
Synonyms: hinderingly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).