encirclement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encirclement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encirclement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encirclement.
Từ điển Anh Việt
encirclement
/in'sə:klmənt/
* danh từ
sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao vây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
encirclement
Similar:
blockade: a war measure that isolates some area of importance to the enemy