seal off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seal off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seal off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seal off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seal off

    * kỹ thuật

    bịt kín

    cắt đứt

    chặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seal off

    Similar:

    seal: make tight; secure against leakage

    seal the windows

    blockade: impose a blockade on