seal in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seal in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seal in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seal in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seal in

    Similar:

    lock in: close with or as if with a tight seal

    This vacuum pack locks in the flavor!

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).