lock in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lock in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lock in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lock in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lock in
close with or as if with a tight seal
This vacuum pack locks in the flavor!
Synonyms: seal in
place in a place where something cannot be removed or someone cannot escape
The parents locked her daughter up for the weekend
She locked her jewels in the safe
Synonyms: lock away, lock, put away, shut up, shut away, lock up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lock
- locke
- locky
- locker
- locket
- lockup
- lock in
- lock up
- lock-on
- lock-up
- lockage
- lockbox
- locking
- lockjaw
- lockman
- locknit
- locknut
- lockout
- lockset
- lock bay
- lock box
- lock end
- lock key
- lock nut
- lock out
- lock pin
- lock rod
- lock saw
- lock-jaw
- lock-nut
- lock-out
- lockable
- lockdown
- lockfast
- lockless
- lockring
- locksman
- lockstep
- lock (vs)
- lock away
- lock ball
- lock bolt
- lock bush
- lock cell
- lock file
- lock gate
- lock head
- lock knob
- lock mode
- lock pool