lock in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lock in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lock in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lock in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lock in

    close with or as if with a tight seal

    This vacuum pack locks in the flavor!

    Synonyms: seal in

    place in a place where something cannot be removed or someone cannot escape

    The parents locked her daughter up for the weekend

    She locked her jewels in the safe

    Synonyms: lock away, lock, put away, shut up, shut away, lock up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).