lock gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lock gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lock gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lock gate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lock gate

    * kỹ thuật

    cửa cống

    xây dựng:

    cổng cửa cống

    cửa âu (thuyền)

    giao thông & vận tải:

    cửa âu tàu

    của cống

    cơ khí & công trình:

    cửa âu tầu

  • lock gate

    * kỹ thuật

    cửa cống

    xây dựng:

    cổng cửa cống

    cửa âu (thuyền)

    giao thông & vận tải:

    cửa âu tàu

    của cống

    cơ khí & công trình:

    cửa âu tầu