lock saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lock saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lock saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lock saw.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lock saw
* kỹ thuật
cắt chích
xây dựng:
cắt khấc
lock saw
* kỹ thuật
cắt chích
xây dựng:
cắt khấc
Từ liên quan
- lock
- locke
- locky
- locker
- locket
- lockup
- lock in
- lock up
- lock-on
- lock-up
- lockage
- lockbox
- locking
- lockjaw
- lockman
- locknit
- locknut
- lockout
- lockset
- lock bay
- lock box
- lock end
- lock key
- lock nut
- lock out
- lock pin
- lock rod
- lock saw
- lock-jaw
- lock-nut
- lock-out
- lockable
- lockdown
- lockfast
- lockless
- lockring
- locksman
- lockstep
- lock (vs)
- lock away
- lock ball
- lock bolt
- lock bush
- lock cell
- lock file
- lock gate
- lock head
- lock knob
- lock mode
- lock pool