lock-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lock-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lock-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lock-out.

Từ điển Anh Việt

  • lock-out

    /'lɔkaut/

    * danh từ

    sự đóng cửa làm áp lực (đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lock-out

    * kinh tế

    cửa hàng đến mở về khóa

    đầu tư dài hạn

    * kỹ thuật

    bảo vệ