locke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
locke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locke.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
locke
English empiricist philosopher who believed that all knowledge is derived from sensory experience (1632-1704)
Synonyms: John Locke
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- locke
- locker
- locket
- locked in
- locked jaw
- locker cod
- locked file
- locked loop
- locked page
- locker room
- locker-room
- locked field
- locked teeth
- locker cargo
- locker paper
- locker plant
- locked groove
- locked market
- locked record
- locked switch
- locked volume
- locked-in line
- locked keyboard
- locked resource
- locked documents
- locked in stress
- locked-up stress
- locked oscillator
- locked rotor torque
- locked-rotor torque
- locker bay (school)
- locked rotor current
- locker room (school)
- locked-coil conductor
- locked-up welding stress
- locker storage warehouse
- locked in-phase quadrature
- locked oscillator detector
- locker storage plant [warehouse]
- locker plant refrigeration system