locked loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locked loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locked loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locked loop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • locked loop

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vòng bị khóa

  • locked loop

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vòng bị khóa