locked rotor current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locked rotor current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locked rotor current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locked rotor current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • locked rotor current

    * kỹ thuật

    điện:

    dòng hãm rôto

  • locked rotor current

    * kỹ thuật

    điện:

    dòng hãm rôto