locked oscillator detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locked oscillator detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locked oscillator detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locked oscillator detector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • locked oscillator detector

    * kỹ thuật

    đèn tách sóng dùng lưới khóa

  • locked oscillator detector

    * kỹ thuật

    đèn tách sóng dùng lưới khóa