locked resource nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locked resource nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locked resource giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locked resource.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • locked resource

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nguồn có khóa

    tài nguyên đã khóa