locked in-phase quadrature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
locked in-phase quadrature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locked in-phase quadrature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locked in-phase quadrature.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
locked in-phase quadrature
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự khóa đồng pha vuông góc
locked in-phase quadrature
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự khóa đồng pha vuông góc
Từ liên quan
- locked in
- locked jaw
- locked file
- locked loop
- locked page
- locked field
- locked teeth
- locked groove
- locked market
- locked record
- locked switch
- locked volume
- locked-in line
- locked keyboard
- locked resource
- locked documents
- locked in stress
- locked-up stress
- locked oscillator
- locked rotor torque
- locked-rotor torque
- locked rotor current
- locked-coil conductor
- locked-up welding stress
- locked in-phase quadrature
- locked oscillator detector