locked keyboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locked keyboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locked keyboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locked keyboard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • locked keyboard

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bàn phím bị khóa

    toán & tin:

    bàn phím có khóa

    bàn phím đã khóa

  • locked keyboard

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bàn phím bị khóa

    toán & tin:

    bàn phím có khóa

    bàn phím đã khóa