locked volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locked volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locked volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locked volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • locked volume

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khối (nhớ) bị khóa