locker plant refrigeration system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
locker plant refrigeration system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locker plant refrigeration system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locker plant refrigeration system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
locker plant refrigeration system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ thống lạnh nhiều ngăn có khóa
kho lạnh nhiều ngăn có khóa
locker plant refrigeration system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ thống lạnh nhiều ngăn có khóa
kho lạnh nhiều ngăn có khóa