locker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
locker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locker.
Từ điển Anh Việt
locker
/'lɔkə/
* danh từ
người khoá
tủ có khoá, két có khoá
(hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu)
not a shot in the locker
không còn một xu dính túi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
locker
* kinh tế
hòm chứa
kho hàng
tủ
* kỹ thuật
tủ
cơ khí & công trình:
hộp (dụng cụ)
mômen khóa roto
mômen roto chốt
tủ (có khóa)
điện lạnh:
ngăn lạnh nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
locker
a fastener that locks or closes
Similar:
cabinet: a storage compartment for clothes and valuables; usually it has a lock
Synonyms: storage locker
footlocker: a trunk for storing personal possessions; usually kept at the foot of a bed (as in a barracks)