footlocker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
footlocker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footlocker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footlocker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
footlocker
a trunk for storing personal possessions; usually kept at the foot of a bed (as in a barracks)
Synonyms: locker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).