storage locker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

storage locker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storage locker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storage locker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • storage locker

    Similar:

    cabinet: a storage compartment for clothes and valuables; usually it has a lock

    Synonyms: locker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).