locket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
locket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locket.
Từ điển Anh Việt
locket
/'lɔkit/
* danh từ
mề đay
trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh (đồ trang sức)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
locket
a small ornamental case; usually contains a picture or a lock of hair and is worn on a necklace