lockstep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lockstep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lockstep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lockstep.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lockstep
a standard procedure that is followed mindlessly
the union's support had been in lockstep for years
a manner of marching in file in which each person's leg moves with and behind the corresponding leg of the person ahead
the prisoner's ankles were so chained together that they could only march in lockstep
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).