lock up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lock up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lock up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lock up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lock up

    * kỹ thuật

    hãm lại

    khóa lại

    cơ khí & công trình:

    gài lại

    xây dựng:

    móc khóa

    toán & tin:

    tình trạng treo

  • lock up

    * kỹ thuật

    hãm lại

    khóa lại

    cơ khí & công trình:

    gài lại

    xây dựng:

    móc khóa

    toán & tin:

    tình trạng treo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lock up

    secure by locking

    lock up the house before you go on vacation

    Similar:

    lock in: place in a place where something cannot be removed or someone cannot escape

    The parents locked her daughter up for the weekend

    She locked her jewels in the safe

    Synonyms: lock away, lock, put away, shut up, shut away