shut away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shut away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shut away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shut away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shut away

    Similar:

    lock in: place in a place where something cannot be removed or someone cannot escape

    The parents locked her daughter up for the weekend

    She locked her jewels in the safe

    Synonyms: lock away, lock, put away, shut up, lock up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).