shutting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shutting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shutting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shutting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shutting

    the act of closing something

    Synonyms: closing

    Antonyms: opening

    Similar:

    close: move so that an opening or passage is obstructed; make shut

    Close the door

    shut the window

    Synonyms: shut

    Antonyms: open

    close: become closed

    The windows closed with a loud bang

    Synonyms: shut

    Antonyms: open

    exclude: prevent from entering; shut out

    The trees were shutting out all sunlight

    This policy excludes people who have a criminal record from entering the country

    Synonyms: keep out, shut out, shut

    Antonyms: admit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).