shut-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shut-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shut-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shut-out.

Từ điển Anh Việt

  • shut-out

    /'ʃʌt'aut/

    * danh từ

    sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép)

    (thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương làm bàn