shut the window (to ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shut the window (to ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shut the window (to ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shut the window (to ...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shut the window (to ...)
* kinh tế
nâng cao lãi suất
Từ liên quan
- shut
- shute
- shut in
- shut up
- shut-in
- shuteye
- shutout
- shutter
- shuttle
- shut off
- shut out
- shut-eye
- shut-off
- shut-out
- shutdown
- shutting
- shut away
- shut down
- shut-down
- shuttered
- shutterbug
- shuttering
- shutterless
- shuttle bus
- shuttlecock
- shutdown (vs)
- shutting post
- shuttle train
- shut down price
- shuttering work
- shuttle service
- shut one's mouth
- shuttlecock fern
- shuttle diplomacy
- shuttle helicopter
- shutdown (shut-down)
- shutting jamb (post)
- shut the window (to ...)
- shutting jamb (shutting post)
- shuttering unit with laid reinforcement