shut in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shut in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shut in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shut in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shut in

    Similar:

    enclose: surround completely

    Darkness enclosed him

    They closed in the porch with a fence

    Synonyms: close in, inclose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).