lockring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lockring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lockring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lockring.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lockring
washer that prevents a nut from loosening
Synonyms: lock ring, lock washer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).