lock out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lock out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lock out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lock out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lock out

    * kỹ thuật

    khóa lại

    tắt máy

    toán & tin:

    cắt rời

    điện tử & viễn thông:

    đầu vào cấm

    xây dựng:

    đình công

  • lock out

    * kỹ thuật

    khóa lại

    tắt máy

    toán & tin:

    cắt rời

    điện tử & viễn thông:

    đầu vào cấm

    xây dựng:

    đình công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lock out

    prevent employees from working during a strike