lockdown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lockdown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lockdown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lockdown.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lockdown

    the act of confining prisoners to their cells (usually to regain control during a riot)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).