lock ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lock ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lock ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lock ball.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lock ball

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bị chốt

    bị khóa

  • lock ball

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bị chốt

    bị khóa