lockout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lockout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lockout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lockout.

Từ điển Anh Việt

  • lockout

    (Econ) Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).

    + Việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công nhân thừa nhận các điều khoản tuyển dụng của ban lãnh đạo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lockout

    a management action resisting employee's demands; employees are barred from entering the workplace until they agree to terms