sealskin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sealskin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sealskin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sealskin.

Từ điển Anh Việt

  • sealskin

    /'si:lskin/

    * danh từ ((cũng) seal)

    bộ da lông chó biển; bộ da chó biển

    áo bằng da lông chó biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sealskin

    a garment (as a jacket or coat or robe) made of sealskin

    Similar:

    seal: the pelt or fur (especially the underfur) of a seal

    a coat of seal